Công cụ tính thay đổi Serum Na sau truyền dịch (công thức Adrogue-Madias)
Adrogue-Madias formula
Δ[serum Na](mEq/L) = ([Infusion Na] + [Infusion K] – [Serum Na]) ÷ (TBW(L) + V(L))
※ TBW (Total Body Water) = Body weight × 0.6 (0.5, if female)
※ V : volume of infusion (L)
※ For Na and K, mmol/L = mEq/L
Normal saline(1L) : 154 mEq Na
0.45% saline(1L) : 77 mEq Na
3% saline(1L) : 513 mEq Na
5% DW(1L) : 0 mEq Na
Hartmann’s(1L) : 130 mEq Na + 4 mEq K
⚠ Để giảm nguy cơ bệnh lý mất myelin do thẩm thấu, cần tránh điều chỉnh quá mức Na huyết thanh. Khuyến cáo tốc độ điều chỉnh không vượt quá 8 mEq/L mỗi ngày.
⚠ Hạn chế của công thức Adrogue-Madias
Công thức này phù hợp để dự đoán thay đổi khi truyền bolus hoặc trong thời gian ngắn, nhưng không thích hợp cho dự đoán dài hạn (trạng thái ổn định).
– Chỉ áp dụng khi giả định không có mất dịch (tiểu tiện, tiêu chảy, v.v.)
– Trong tình trạng giảm thể tích (volume depletion) nhưng không phải mất nước (dehydration), Na huyết thanh thường bình thường nên không thể áp dụng công thức
Reference :
Adrogué HJ, Madias NE. Aiding fluid prescription for the dysnatremias. Intensive Care Med. 1997 Mar;23(3):309-16. doi: 10.1007/s001340050333. PMID: 9083234.
Adrogué HJ, Madias NE. Hyponatremia. N Engl J Med. 2000 May 25;342(21):1581-9. doi: 10.1056/NEJM200005253422107. PMID: 10824078.

Adrogué HJ, Madias NE. Hyponatremia. N Engl J Med. 2000 May 25;342(21):1581-9.