Medical Calculator – SonDoctor.com
×
Máy tính ABI
ABI: Ankle-Brachial index
Right ABI = Huyết áp tâm thu mắt cá chân phải / Huyết áp tâm thu cánh tay
Left ABI = Huyết áp tâm thu mắt cá chân trái / Huyết áp tâm thu cánh tay
*Huyết áp tâm thu cánh tay: Sử dụng giá trị cao hơn giữa tay trái và tay phải
*Huyết áp tâm thu mắt cá chân: Sử dụng giá trị cao hơn từ Posterior tibial a. hoặc Dorsalis pedis a.
※ Giải thích kết quả ABI
(1) > 1.4 : Calcification / Vessel hardening
(2) 1.0 ~ 1.4 : Normal value
(3) 0.9 ~ 1.0 : Acceptable / Borderline PAD
(4) 0.7 ~ 0.9 : Mild PAD
(5) 0.5 ~ 0.7 : Moderate PAD
(6) < 0.5 : Severe PAD


Lt. ABI = 139/126 = 1.10
https://www.medmastery.com/
Tim mạch học
Máy tính MAP (Áp lực động mạch trung bình)
Máy tính điểm CHA2DS2-VASc
Máy tính điểm CHA2DS2-VA
Máy tính điểm HAS-BLED
Máy tính điểm C2HEST
RCRI (Revised Cardiac Risk Index) for preoperative risk
AUB-HAS2 Cardiovascular Risk Index
Máy tính LDL Cholesterol
Máy tính tích hợp LDL-Cholesterol (Friedewald / Martin-Hopkins / Sampson)
Máy tính tỷ lệ Cholesterol (Cholesterol ratio)
Máy tính ABI (Ankle-Brachial index)
Máy tính Corrected QT (QTc)
Máy tính nhịp tim điện tâm đồ (tính nhịp tim mỗi phút từ khoảng RR)
Công cụ kiểm tra nhịp tim theo thời gian thực