Medical Calculator – SonDoctor.com
×
Máy tính AaDO2 (Gradient oxy phế nang-động mạch)
AaDO2 = PAO2 – PaO2
PAO2 = { (Pb – PH2O) x FiO2 } – ( PCO2 / R )
Pb : Áp suất khí quyển (mmHg)
PH2O : Áp suất hơi nước (mmHg, 47 ở 37°C)
R : Hệ số hô hấp, 0.8 nếu FiO2 < 0.9, 1.0 nếu > 0.9
Phạm vi bình thường của AaDO2
Đối với những người ở độ tuổi 20, AaDO2 bình thường là dưới 5-10 mmHg. Tuy nhiên, khi tuổi tăng, PaO2 thường giảm bình thường, vì vậy AaDO2 có thể tăng nhẹ. Thường thì sau 20 tuổi, AaDO2 tăng 3 mmHg mỗi 10 năm. Do đó, AaDO2 là 20 ở bệnh nhân 80 tuổi có thể được coi là trong phạm vi bình thường.
Tính toán gần đúng: Giới hạn trên của AaDO2 theo tuổi
- 20 tuổi -- Dưới 10
- 30 tuổi -- Dưới 12.5
- 40 tuổi -- Dưới 15
- 50 tuổi -- Dưới 17.5
- 60 tuổi -- Dưới 20
- 70 tuổi -- Dưới 22.5
- 80 tuổi -- Dưới 25


Giá trị FiO2 theo loại liệu pháp hít oxy
(1) Nasal cannula
| 100% O₂ flow rate (L/min) | FiO₂ |
|---|---|
| 1 | 0.24 |
| 2 | 0.28 |
| 3 | 0.32 |
| 4 | 0.36 |
| 5 | 0.40 |
(2) Simple mask
| 100% O₂ flow rate (L/min) | FiO₂ |
|---|---|
| 5~6 | 0.4 |
| 6~7 | 0.5 |
| 7~8 | 0.6 |
(3) Reservoir mask
| 100% O₂ flow rate (L/min) | FiO₂ |
|---|---|
| 6 | 0.6 |
| 7 | 0.7 |
| 8 | 0.8 |
| 9 | >0.8 |
| 10 | >0.8 |
Khoa Hô hấp
Máy tính áp suất khí quyển theo độ cao
Máy tính nhiệt độ theo độ cao
Máy tính AaDO2 (Gradient oxy phế nang-động mạch)
Máy tính P/F ratio (PaO₂ / FiO₂)
Máy tính Wells criteria cho Thuyên tắc phổi
Máy tính Wells criteria for DVT
Máy tính CURB-65 (CRB-65)
Máy tính Light’s criteria
Công cụ đánh giá COPD (CAT)
Đánh giá kiểm soát hen suyễn
Máy tính ARISCAT (for Postoperative Pulmonary Complications)